Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

14 Lượt xem
Mục lục

    Độ Lọc Cầu Thận Ước Tính (eGFR): Chìa Khóa Quan Trọng Cho Sức Khỏe Thận

    Độ lọc cầu thận ước tính

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng thận. eGFR giúp các bác sĩ xác định mức độ hoạt động của thận và phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến bệnh thận. Việc theo dõi eGFR thường xuyên, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mạn tính.

    Tổng Quan

    Độ Lọc Cầu Thận Ước Tính Là Gì?

    Độ lọc cầu thận ước tính

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là phép tính ước tính về mức độ hoạt động của thận. Nó dựa trên xét nghiệm máu để đo nồng độ creatinine (hoặc cystatin C). Thận trong cơ thể chứa các tiểu cầu thận, là nhóm các mạch máu nhỏ giúp loại bỏ độc tố (chất thải) ra khỏi máu. eGFR đo lường mức độ lọc máu của cầu thận trong 1 phút.

    Mức lọc cầu thận ước tính của bạn giúp các bác sĩ phát hiện các vấn đề về thận, bao gồm cả bệnh thận mạn tính (CKD). Khi bạn mắc CKD, cầu thận sẽ không lọc máu đúng cách. Điều này khiến các độc tố nguy hiểm tích tụ trong máu.

    Tại Sao eGFR Quan Trọng?

    eGFR đóng vai trò quan trọng trong việc:

    • Đánh giá chức năng thận.
    • Phát hiện sớm bệnh thận mạn tính (CKD).
    • Theo dõi sự tiến triển của bệnh thận.
    • Điều chỉnh liều lượng thuốc (một số loại thuốc được đào thải qua thận).
    • Quyết định các phương pháp điều trị.

    Chi Tiết Xét Nghiệm

    Độ lọc cầu thận ước tính

    Khi Nào Cần Tính Độ Lọc Cầu Thận (eGFR)?

    Trong các đợt kiểm tra sức khỏe định kỳ, eGFR thường là một phần của chỉ định xét nghiệm máu tổng quát. Bác sĩ cũng có thể chỉ định eGFR cho bệnh nhân để giúp xác định xem bệnh nhân có mắc bệnh thận mãn tính hay không và/hoặc đánh giá mức độ nghiêm trong của bệnh nhân.

    Bác sĩ cũng có thể sử dụng eGFR để theo dõi sức khỏe thận ở những bệnh nhân đang mắc hoặc đang dùng thuốc để điều trị các bệnh sau:

    • Tiền sử gia đình sinh học mắc CKD
    • Chỉ số khối cơ thể (BMI) lớn hơn 25 (bị thừa cân/ béo phì)
    • Các tình trạng bẩm sinh (tình trạng bạn mắc phải khi sinh ra) ảnh hưởng đến chức năng thận
    • Bệnh đái tháo đường
    • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) thường xuyên hoặc tắc nghẽn trong hệ thống tiết niệu 
    • Bệnh tim, bao gồm bệnh động mạch vành
    • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
    • Cấy ghép

    eGFR Được Xác Định Như Thế Nào?

    Các bác sĩ sử dụng một công thức để ước tính mức lọc cầu thận của bạn. Họ tính toán giá trị eGFR của bạn dựa trên creatinine huyết thanh (máu) hoặc cystatin C trong mẫu máu của bạn, cùng với:

    • Tuổi
    • Tình dục
    • Chiều cao
    • Cân nặng

    Cơ thể sản xuất và sử dụng creatine để cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Khi cơ bắp sử dụng năng lượng này, mô cơ bị phân hủy và creatine chuyển hóa thành creatinine, chất này sẽ đi vào máu. Thận khỏe mạnh sẽ lọc creatinine ra khỏi máu, và cơ thể sẽ đào thải nó qua nước tiểu. Nếu bạn bị bệnh thận mạn tính (CKD ), creatinine sẽ lưu lại trong máu và có thể dần dần tích tụ.

    Đôi khi, bác sĩ sẽ chỉ định đo nồng độ cystatin C trong máu nếu kết quả creatinine của bạn không rõ ràng. Cystatin C là một protein nhỏ do các tế bào trong cơ thể sản xuất. Tuổi tác, khối lượng cơ và/hoặc chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến nồng độ creatinine. Tuy nhiên, những yếu tố này không ảnh hưởng đến nồng độ cystatin C. Nếu bạn trên 65 tuổi hoặc có khối lượng cơ lớn, nồng độ cystatin C có thể phản ánh chức năng thận chính xác hơn nồng độ creatinine.

    Những Lưu Ý Trước Khi Thực Hiện Lấy Máu Xét Nghiệm eGFR 

    Xét nghiệm máu eGFR rất nhạy, đặc biệt là xét nghiệm creatinine máu. Kết quả eGFR có thể không chính xác nếu không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để chuẩn bị cho xét nghiệm, bao gồm:

    • Nhịn ăn (chỉ uống nước lọc và tránh thức ăn)
    • Không dùng một số loại thuốc nhất định
    • Tránh ăn nhiều thịt trong một hoặc hai ngày trước khi xét nghiệm

    Ý Nghĩa Kết Quả

    Chỉ Số eGFR Có Ý Nghĩa Gì?

    Độ lọc cầu thận ước tính

    Ở người lớn, eGFR bình thường là khoảng 100. eGFR thấp nhất là 0, nghĩa là thận không còn khả năng hoạt động. Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh thận mãn tính nếu eGFR duy trì dưới 60 trong ba tháng.

    Chỉ số eGFR sẽ giảm dần theo tuổi tác, ngay cả khi bệnh nhân không mắc bệnh thận. Biểu đồ dưới đây cho thấy phạm vi bình thường của eGFR theo độ tuổi.

    Tuổi (Năm) Độ lọc cầu thận ước tính trung bình (eGFR)
    20 - 29 116
    30 - 39 107
    40 - 49 99
    50 - 59 93
    60 - 69 85
    70 tuổi trở lên 75

    Phân Loại Các Giai Đoạn Suy Thận Dựa Trên eGFR

    eGFR được tính toán bằng các công thức toán học dựa trên nồng độ creatinine trong máu, kết hợp với các yếu tố khác. Các công thức phổ biến bao gồm CKD-EPI (Chronic Kidney Disease Epidemiology Collaboration) và MDRD (Modification of Diet in Renal Disease). Phòng xét nghiệm sẽ thực hiện tính toán này và cung cấp kết quả eGFR.

    Độ lọc cầu thận ước tính

    Bệnh thận mãn tính có năm giai đoạn. Giai đoạn V của CKD là dấu hiệu của suy thận .

    • Giai đoạn I: eGFR cao hơn 90 nhưng dưới 100. Ở giai đoạn này, thận đang bị tổn thương nhẹ nhưng vẫn hoạt động tốt.
    • Giai đoạn II: eGFR có thể thấp tới 60 hoặc cao tới 89. Tổn thương thận có thể tăng lên so với giai đoạn I, nhưng thận vẫn hoạt động tốt.
    • Giai đoạn III: eGFR có thể thấp tới 30 hoặc cao tới 59. Thận có thể bị suy giảm chức năng nhẹ hoặc nặng và có thể gặp các triệu chứng.
    • Giai đoạn IV: eGFR có thể thấp tới 15 hoặc cao tới 29. Thận bị suy giảm chức năng nghiêm trọng.
    • Giai đoạn V: eGFR dưới 15. Điều này có nghĩa là chức năng thận của bạn còn dưới 15%. Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất và đe dọa tính mạng nếu không được lọc máu hoặc ghép thận.

    Một kết quả eGFR thấp cho thấy chức năng thận bị suy giảm. Bác sĩ sẽ đánh giá kết quả eGFR cùng với các thông tin lâm sàng khác để đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp. Quan trọng là, một kết quả eGFR đơn lẻ bất thường không nhất thiết có nghĩa là bạn bị bệnh thận. Cần phải có các xét nghiệm lặp lại và đánh giá của bác sĩ để xác định chẩn đoán.

    Ngoài ra, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm bổ sung nếu kết quả xét nghiệm eGFR máu bất thường như:

    • Xét nghiệm nước tiểu (xét nghiệm nước tiểu): Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh thận, chẳng hạn như sự hiện diện của protein albumin hoặc máu trong nước tiểu ( tiểu máu ).
    • Siêu âm thận hoặc chụp CT: Các xét nghiệm hình ảnh này giúp xác định các vấn đề trong hệ tiết niệu có thể xảy ra cùng với CKD, chẳng hạn như sỏi thận và ung thư thận .
    • Xét nghiệm độ thanh thải creatinin (lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ): Xét nghiệm độ thanh thải creatinin đo nồng độ creatinin trong nước tiểu và máu của bạn cùng một lúc.
    • Sinh thiết thận: Sinh thiết thận giúp bác sĩ xác định loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh thận.

    Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến eGFR

    eGFR có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

    • Tuổi tác: eGFR thường giảm dần theo tuổi.
    • Giới tính: Nam giới thường có eGFR cao hơn nữ giới.
    • Chủng tộc: Một số công thức tính eGFR có điều chỉnh cho chủng tộc (ví dụ: người Mỹ gốc Phi).
    • Tình trạng sức khỏe: Các bệnh như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch có thể ảnh hưởng đến eGFR.
    • Thuốc men: Một số loại thuốc có thể làm giảm eGFR.
    • Chế độ ăn uống: Ăn quá nhiều protein có thể làm tăng creatinine và ảnh hưởng đến eGFR.
    • Mất nước: Tình trạng mất nước có thể tạm thời làm giảm eGFR.

    Bênh cạnh đó, nếu bạn có các yếu tố nguy cơ này hãy kiểm tra sớm chức năng thận của mình:

    • Đi tiểu nhiều hơn bình thường
    • Da khô
    • Da ngứa
    • Làm sẫm màu da
    • Co thắt cơ
    • Buồn nôn và nôn
    • Hụt hơi
    • Sưng ở tay, chân hoặc mắt cá chân

    Làm Gì Khi eGFR Thấp?

    Nếu eGFR  thấp, bác sĩ sẽ đề nghị các biện pháp điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ suy giảm chức năng thận. Các biện pháp này có thể bao gồm:

    • Kiểm soát các bệnh nền như đái tháo đường và cao huyết áp
    • Thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và bỏ hút thuốc
    • Sử dụng thuốc để bảo vệ thận và làm chậm sự tiến triển của bệnh thận
    • Trong trường hợp suy thận nặng, có thể cần lọc máu hoặc ghép thận.

    Điều quan trọng là bác sĩ phải theo dõi mức lọc cầu thận ước tính nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh thận hoặc đã mắc bệnh. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến eGFR nếu đang dùng thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận. Nếu eGFR cho thấy bạn bị bệnh thận, cần thực hiện các biện pháp để bảo vệ thận khỏi bị tổn thương thêm.

    Việc sử dụng một số loại thuốc, duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên và thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp ích cho sức khỏe thận. 

    Phòng Ngừa và Duy Trì Chức Năng Thận Khỏe Mạnh

    Việc phòng ngừa và duy trì chức năng thận khỏe mạnh là rất quan trọng, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận. Có nhiều biện pháp bạn có thể thực hiện để bảo vệ thận của mình.

    Các Biện Pháp Phòng Ngừa Bệnh Thận

    Các biện pháp phòng ngừa bệnh thận bao gồm:

    • Kiểm soát các bệnh nền: Điều trị tiểu đường, cao huyết áp và các bệnh tim mạch.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa.
    • Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày.
    • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận.
    • Uống đủ nước: Uống khoảng 2 lít nước mỗi ngày.
    • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc có hại cho thận.
    • Hạn chế sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Sử dụng quá nhiều thuốc giảm đau có thể gây hại cho thận.
    • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm eGFR nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh thận.

    Chế Độ Ăn Uống Hỗ Trợ Chức Năng Thận

    Một chế độ ăn uống phù hợp có thể giúp bảo vệ và cải thiện chức năng thận. Dưới đây là một số gợi ý:

    • Giảm lượng protein: Protein phân hủy thành các chất thải mà thận phải lọc. Giảm lượng protein có thể giúp giảm gánh nặng cho thận.
    • Hạn chế natri: Natri có thể làm tăng huyết áp, gây hại cho thận.
    • Giảm lượng kali và phốt pho: Thận có nhiệm vụ kiểm soát mức kali và phốt pho trong máu. Khi thận bị tổn thương, chúng có thể tích tụ trong máu.
    • Uống đủ nước: Nước giúp thận loại bỏ chất thải và độc tố.

    Lưu ý: Chế độ ăn uống cho người bệnh thận cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh và kết quả xét nghiệm. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể.

    Để được tư vấn và thăm khám về sức khỏe thận, quý khách vui lòng liên hệ Phòng khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ theo thông tin sau:

    • Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, TP. Hồ Chí Minh
    • Hotline: 0971787416
    • Điện thoại: 0971787416
    • Email: phongkhamhyhy@gmail.com
    • Website: https://phongkhamhyhy.com

    *Bài viết được dịch thuật dựa trên Cleveland.

    Nguồn tham khảo
    • American Kidney Fund. Blood Test: eGFR (Estimated Glomerular Filtration Rate) (https://www.kidneyfund.org/all-about-kidneys/tests/blood-test-egfr). Last updated 1/3/2025. Accessed 4/25/2025.
    • Merck Manual Consumer Version. Chronic Kidney Disease (https://www.merckmanuals.com/home/kidney-and-urinary-tract-disorders/kidney-failure/chronic-kidney-disease). Last reviewed 2/2025. Accessed 4/25/2025.
    • National Library of Medicine (U.S.). Glomerular Filtration Rate (GFR) Test (https://medlineplus.gov/lab-tests/glomerular-filtration-rate-gfr-test/). Last updated 7/6/2023. Accessed 4/25/2025.
    • National Kidney Foundation (U.S.). Estimated Glomerular Filtration Rate (eGFR) (https://www.kidney.org/atoz/content/gfr). Last updated 7/13/2022. Accessed 4/25/2025.
    • Advertisement

    Cử nhân xét nghiệm Thiều Thị Bích Ngọc

    Thiều Thị Bích Ngọc là Cử nhân Xét nghiệm, tốt nghiệp từ Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch với 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Xét nghiệm. Với chuyên môn vững vàng, chị Ngọc chuyên thực hiện các xét nghiệm y học, phân tích kết quả để hỗ trợ chẩn đoán bệnh và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự chính xác, tỉ mỉ và tận tâm trong công việc đã giúp Thiều Thị Bích Ngọc đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe, đảm bảo các kết quả xét nghiệm đúng đắn và kịp thời cho quá trình điều trị.

    Các Thư viện sức khoẻ khác

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh có thể diễn biến cấp tính hoặc mãn tính. Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong. Một trong những phương pháp quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng của viêm gan B là xét nghiệm sàng lọc HBsAg.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm chức năng thận

    Xét nghiệm chức năng thận

    Chức năng thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Thận có nhiệm vụ lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu, đồng thời điều hòa huyết áp, sản xuất hồng cầu và duy trì cân bằng khoáng chất. Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải và chất lỏng có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm chức năng thận định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu, hay còn gọi là xét nghiệm lipid máu, là một trong những xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Testosterone

    Xét nghiệm Testosterone

    Testosterone là một hormone steroid quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì các đặc tính sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nồng độ Testosterone không chỉ quan trọng đối với nam giới mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ. Xét nghiệm Testosterone là một công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và xác định nguyên nhân của nhiều vấn đề liên quan đến hormone này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng cũng có mặt ở thận, tuyến tụy và ruột. Xét nghiệm GGT là một xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng GGT trong máu. Nồng độ GGT cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, bệnh gan hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST), còn được gọi là SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase), là một xét nghiệm máu thông thường đo lượng enzyme AST trong máu, được tìm thấy ở gan, tim, cơ bắp, thận, tụy, não và các mô khác trong cơ thể. Xét nghiệm AST thường được sử dụng để giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Alanine transaminase (ALT) là một loại enzyme chủ yếu tồn tại trong gan. Xét nghiệm ALT thường được bao gồm trong xét nghiệm chức năng gan và xét nghiệm chuyển hóa toàn diện, và các bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm này để đánh giá sức khỏe gan của bạn. Nồng độ ALT cao trong máu là dấu hiệu cảnh báo tình trạng tổn thương gan và/hoặc một bệnh lý về gan.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết, hay còn gọi là xét nghiệm glucose, là một trong những xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa đường, đặc biệt là bệnh đái tháo đường.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu xác định bởi sự hiện diện hoặc không hiện diện của các kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu. Các kháng nguyên này kích hoạt hệ miễn dịch sản xuất kháng thể nếu chúng được coi là "ngoại lai". Có nhiều hệ thống nhóm máu khác nhau, nhưng hệ thống ABO và hệ thống Rh là quan trọng nhất trong thực hành lâm sàng

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

    Công thức máu toàn phần (CBC) là xét nghiệm máu đo số lượng và đặc điểm kích thước của ba loại tế bào máu chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, cùng với các thành phần khác như huyết sắc tố (Hgb) và hematocrit (Hct). Bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm này để theo dõi và chẩn đoán các tình trạng bệnh lý cũng như kiểm tra sức khỏe hệ miễn dịch, nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn máu và một số loại ung thư.

    ĐỌC TIẾP

    Call me: 0971787416
    Zalo: 0814137998