Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

16 Lượt xem
Mục lục

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì? 

    Xét nghiệm AST

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST), còn được gọi là SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase), là một xét nghiệm máu thông thường đo lượng enzyme AST trong máu. Enzyme này được tìm thấy ở gan, tim, cơ bắp, thận, tụy, não và các mô khác trong cơ thể. Khi các tế bào ở những cơ quan này bị tổn thương, AST sẽ được giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ của nó.

    Kết quả xét nghiệm AST cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, bệnh tim, tổn thương cơ hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Do đó, xét nghiệm AST thường được sử dụng để giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.

    Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về xét nghiệm AST.

    Aspartate Transferase (AST) Là Gì?

    Aspartate transferase (AST) , còn được gọi là aspartate aminotransferase, là một enzyme tồn tại trong gan, tim, não, tuyến tụy, thận, cơ và nhiều mô trong cơ thể. Mặc dù có thể được tìm thấy khắp cơ thể, AST thường liên quan đến sức khỏe gan.

    Enzym này là một loại protein trong tế bào, hoạt động như một chất xúc tác và cho phép một số quá trình nhất định của cơ thể diễn ra. Có hàng ngàn loại enzym khác nhau trong cơ thể, đảm nhiệm những chức năng quan trọng khác.

    Xét nghiệm AST

    Xét Nghiệm Máu AST Là Gì?

    Xét nghiệm máu AST đo lượng Aspartate transferase trong máu. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm máu AST để đánh giá chức năng gan, nhưng nó cũng có thể cung cấp thông tin chi tiết về các tình trạng sức khỏe khác.

    Khi tế bào bị tổn thương, AST tang cao trong máu. Do đó, nồng độ AST cao trong mẫu máu có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn — thường gặp nhất (nhưng không phải luôn luôn) là bệnh gan.

    Vì nhiều loại bệnh lý gan có thể khiến nồng độ AST trong máu tăng cao, các bác sĩ không chỉ sử dụng xét nghiệm này để chẩn đoán bệnh. Xét nghiệm máu AST thường được bao gồm trong bảng xét nghiệm máu thường quy. Bảng xét nghiệm máu đo lường nhiều chỉ số của máu chỉ với một mẫu máu và có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn về sức khỏe tổng quát của cơ thể.

    Sự Khác Biệt Giữa Aspartate Transferase (AST) Và Alanine Transferase (ALT) Là Gì?

    AST và ALT

    Alanine transferase (ALT) là một loại enzyme thường được đo cùng với AST trong xét nghiệm chức năng gan hoặc bảng chuyển hóa tổng quát. Cả hai loại enzyme này đều có thể rò rỉ vào máu khi một số tế bào trong cơ thể bị tổn thương.

    Mặc dù cả hai đều được gọi là men gan, AST được tìm thấy ở nhiều bộ phận trong cơ thể hơn ALT. Vì lý do này, nồng độ ALT cao hơn bình thường thường là chỉ số đặc hiệu hơn về tình trạng gan so với nồng độ AST cao hơn bình thường. Tuy nhiên, bác sĩ thường sẽ xem xét cả hai chỉ số này cùng lúc khi đánh giá chức năng gan.

    Mục đích của xét nghiệm Aspartate transferase (AST)

    Mục đích của xét nghiệm máu AST là phát hiện tổn thương tế bào. Nếu tế bào gan bị tổn thương, AST có thể rò rỉ vào máu, vì vậy xét nghiệm máu AST có thể giúp phát hiện các vấn đề về gan. Mặc dù bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm này để đánh giá chức năng gan, nhưng xét nghiệm AST cũng có thể cung cấp thông tin về các tình trạng bệnh lý khác và tổn thương tế bào ở các vị trí khác trong cơ thể.

    Bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm máu bao gồm xét nghiệm AST để giúp sàng lọc, theo dõi hoặc chẩn đoán tình trạng bệnh gan và các tình trạng bệnh lý khác.

    Sàng Lọc

    Sàng lọc có nghĩa là kiểm tra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn trước khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng. Bác sĩ có thể sẽ đề nghị sàng lọc bằng xét nghiệm máu chức năng gan bao gồm xét nghiệm AST nếu bạn có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh gan như:

    • Sử dụng nhiều rượu

    • Tiền sử gia đình mắc bệnh gan

    • Bệnh đái tháo đường

    • Béo phì 

    • Tiêm chích ma túy bằng kim tiêm chung

    Vì xét nghiệm AST thường được đưa vào các xét nghiệm máu thường quy để đánh giá sức khỏe tổng quát của bạn, chẳng hạn như xét nghiệm chuyển hóa toàn diện, nên bạn có thể phải xét nghiệm AST ngay cả khi bạn không có yếu tố nguy cơ mắc bệnh gan.

    Giám Sát

    Nếu bạn đang mắc bệnh gan, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm AST, thường là một phần của bảng xét nghiệm thường quy, để theo dõi tình trạng bệnh, xem bệnh có cải thiện, xấu đi hay giữ nguyên dù có điều trị hay không. Bác sĩ cũng có thể chỉ định làm xét nghiệm AST và xét nghiệm men gan nếu bạn đang sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến gan.

    Chẩn đoán

    Bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm AST cho mục đích chẩn đoán khi bạn có các dấu hiệu và triệu chứng của các vấn đề về gan. Mặc dù bác sĩ không thể chẩn đoán bệnh chỉ dựa trên nồng độ AST, nhưng xét nghiệm này có thể là một phần quan trọng của quá trình chẩn đoán.

    • Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gan bao gồm:
    • Buồn nôn và/hoặc nôn
    • Đau bụng
    • Da ngứa
    • Vàng da (da và lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng)
    • Mệt mỏi (mệt mỏi)
    • Mất cảm giác thèm ăn

    Chi Tiết Xét Nghiệm

    Khi Xét Nghiệm Máu AST Có Cần Phải Nhịn Ăn Không?

    Nếu xét nghiệm AST là một phần của xét nghiệm bảng xét nghiệm máu tổng quát, bạn có thể sẽ cần nhịn ăn từ 8 đến 10 giờ trước khi xét nghiệm máu. Nhịn ăn có nghĩa là không ăn hoặc uống bất cứ thứ gì ngoài nước lọc.
    Mặc dù không phổ biến nhưng nếu chỉ xét nghiệm máu AST hoặc xét nghiệm chức năng gan, thì bạn không cần phải nhịn ăn.
    Trong mọi trường hợp, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn khi có yêu cầu xét nghiệm máu. 

    Quy trình thực hiện xét nghiệm Aspartate transferase (AST)

    Xét nghiệm AST

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là một xét nghiệm máu đơn giản và nhanh chóng. Quy trình thực hiện như sau:

    1. Chuẩn bị: Thông thường, không cần phải nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm AST. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nhịn ăn nếu xét nghiệm AST được thực hiện cùng với các xét nghiệm khác.
    2. Lấy mẫu máu: Kỹ thuật viên y tế sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay của bạn.
    3. Phân tích mẫu máu: Mẫu máu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
    4. Nhận kết quả: Kết quả xét nghiệm thường có trong vòng vài giờ hoặc một ngày.

    Những điều cần lưu ý trước khi xét nghiệm AST

    Trước khi thực hiện xét nghiệm Aspartate transferase (AST), bạn nên thông báo cho bác sĩ về:

    • Tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
    • Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang mắc phải.
    • Tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào.

    Việc thông báo đầy đủ thông tin cho bác sĩ sẽ giúp đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và tránh các biến chứng có thể xảy ra.

    Giải Thích Kết Quả Xét Nghiệm Aspartate Transferase (AST) 

    Khoảng giá trị bình thường của Aspartate transferase (AST) thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm. Một khoảng giá trị tham chiếu phổ biến cho xét nghiệm máu AST là từ 8 đến 33 U/L (đơn vị trên lít). 
    Đặc biệt không có ngưỡng AST nào là bình thường đối với tất cả mọi người. Mức AST bình thường có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như:

    • Tuổi
    • Giới tính 
    • Chủng tộc 
    • Cân nặng 

    Bác sĩ sẽ xem xét tất cả các yếu tố này khi giải thích kết quả xét nghiệm.

    Mức AST Cao Có Nghĩa Gì?

    Xét nghiệm AST

    Nồng độ AST tăng cao có thể là dấu hiệu của bệnh gan. Bệnh gan thậm chí còn có khả năng xảy ra cao hơn khi kết quả các xét nghiệm máu gan khác cũng bất thường. Mặc dù không phổ biến, nhưng nồng độ AST tăng cao cũng có thể do tổn thương tế bào ở các vùng khác trong cơ thể.

    Mức AST cao có thể chỉ ra bất kỳ tình trạng bệnh gan nào sau đây:

    • Tổn thương gan do rượu
    • Viêm gan (viêm gan)
    • Xơ gan (sẹo gan)
    • Dùng thuốc có hại cho gan
    • Khối u gan hoặc ung thư gan 
    • Thiếu máu gan (không đủ máu lưu thông đến gan, dẫn đến hoại tử mô gan)

    Nồng độ AST cao cũng có thể chỉ ra bất kỳ tình trạng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến gan như:

    • Bệnh huyết sắc tố (có quá nhiều sắt trong cơ thể, gây tổn thương tim, gan và tuyến tụy)
    • Đau tim (nhồi máu cơ tim)
    • Bệnh bạch cầu đơn nhân (Mono)
    • Bệnh cơ
    • Viêm tụy 

    Mức AST cũng có thể tăng tạm thời sau các tình trạng sau:

    • Bỏng sâu 
    • Co giật 
    • Các thủ thuật về tim
    • Ca phẫu thuật
    • Tập thể dục cường độ cao
    • Phụ nữ đang mang thai

    Kết quả xét nghiệm AST cao không nhất thiết là bạn mắc bệnh lý. Có nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến nồng độ AST. Bác sĩ sẽ xem xét một số yếu tố, bao gồm các kết quả xét nghiệm máu khác và tiền sử bệnh, khi phân tích kết quả.

    Nếu kết quả xét nghiệm AST cao hơn ngưỡng bình thường, điều đó không nhất thiết có nghĩa là bạn mắc bệnh lý cần điều trị. Những người có chức năng gan khỏe mạnh và bình thường vẫn có thể có mức AST nằm ngoài ngưỡng bình thường, liên quan đến các yếu tố như:

    • Tuổi 
    • Giới tính 
    • Chủng tộc
    • Chế độ ăn uống
    • Bài tập
    • Dùng thuốc có ảnh hưởng đến nồng độ AST
    • Phụ nữ đang mang thai.

    Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm theo dõi nếu bạn có mức AST bất thường. Xét nghiệm theo dõi có thể bao gồm:

    • Lặp lại xét nghiệm máu AST.
    • Các xét nghiệm máu khác.
    • Xét nghiệm hình ảnh.
    • Sinh thiết .

    Nếu bạn đang gặp các triệu chứng tổn thương gan, chẳng hạn như vàng da hoặc đau bụng, hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh gan và gặp phải các triệu chứng mới, đáng lo ngại, hãy liên hệ với chúng tôi.

    Thông tin liên hệ:

    Phòng khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ

    Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, TP. Hồ Chí Minh

    Hotline: 0971787416

    Điện thoại: 0971787416

    Email: phongkhamhyhy@gmail.com

    Website: https://phongkhamhyhy.com

    *Bài viết được dịch thuật dựa trên trang Cleveland.

    Nguồn tham khảo
    • Lab Tests Online. Aspartate Aminotransferase (AST) (https://labtestsonline.org/tests/aspartate-aminotransferase-ast). Accessed 11/24/2021.
    • MedlinePlus. Aspartate Aminotransferase (AST) Blood Test (https://medlineplus.gov/ency/article/003472.htm). Accessed 11/24/2021.
    • MedlinePlus. AST Test (https://medlineplus.gov/lab-tests/ast-test/). Accessed 11/24/2021.

    Cử nhân xét nghiệm Thiều Thị Bích Ngọc

    Thiều Thị Bích Ngọc là Cử nhân Xét nghiệm, tốt nghiệp từ Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch với 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Xét nghiệm. Với chuyên môn vững vàng, chị Ngọc chuyên thực hiện các xét nghiệm y học, phân tích kết quả để hỗ trợ chẩn đoán bệnh và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự chính xác, tỉ mỉ và tận tâm trong công việc đã giúp Thiều Thị Bích Ngọc đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe, đảm bảo các kết quả xét nghiệm đúng đắn và kịp thời cho quá trình điều trị.

    Các Thư viện sức khoẻ khác

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh có thể diễn biến cấp tính hoặc mãn tính. Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong. Một trong những phương pháp quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng của viêm gan B là xét nghiệm sàng lọc HBsAg.

    ĐỌC TIẾP

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng thận. eGFR giúp các bác sĩ xác định mức độ hoạt động của thận và phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến bệnh thận. Việc theo dõi eGFR thường xuyên, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mạn tính.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm chức năng thận

    Xét nghiệm chức năng thận

    Chức năng thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Thận có nhiệm vụ lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu, đồng thời điều hòa huyết áp, sản xuất hồng cầu và duy trì cân bằng khoáng chất. Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải và chất lỏng có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm chức năng thận định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu, hay còn gọi là xét nghiệm lipid máu, là một trong những xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Testosterone

    Xét nghiệm Testosterone

    Testosterone là một hormone steroid quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì các đặc tính sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nồng độ Testosterone không chỉ quan trọng đối với nam giới mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ. Xét nghiệm Testosterone là một công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và xác định nguyên nhân của nhiều vấn đề liên quan đến hormone này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng cũng có mặt ở thận, tuyến tụy và ruột. Xét nghiệm GGT là một xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng GGT trong máu. Nồng độ GGT cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, bệnh gan hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Alanine transaminase (ALT) là một loại enzyme chủ yếu tồn tại trong gan. Xét nghiệm ALT thường được bao gồm trong xét nghiệm chức năng gan và xét nghiệm chuyển hóa toàn diện, và các bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm này để đánh giá sức khỏe gan của bạn. Nồng độ ALT cao trong máu là dấu hiệu cảnh báo tình trạng tổn thương gan và/hoặc một bệnh lý về gan.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết, hay còn gọi là xét nghiệm glucose, là một trong những xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa đường, đặc biệt là bệnh đái tháo đường.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu xác định bởi sự hiện diện hoặc không hiện diện của các kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu. Các kháng nguyên này kích hoạt hệ miễn dịch sản xuất kháng thể nếu chúng được coi là "ngoại lai". Có nhiều hệ thống nhóm máu khác nhau, nhưng hệ thống ABO và hệ thống Rh là quan trọng nhất trong thực hành lâm sàng

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

    Công thức máu toàn phần (CBC) là xét nghiệm máu đo số lượng và đặc điểm kích thước của ba loại tế bào máu chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, cùng với các thành phần khác như huyết sắc tố (Hgb) và hematocrit (Hct). Bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm này để theo dõi và chẩn đoán các tình trạng bệnh lý cũng như kiểm tra sức khỏe hệ miễn dịch, nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn máu và một số loại ung thư.

    ĐỌC TIẾP

    Call me: 0971787416
    Zalo: 0814137998