Xét nghiệm Troponin

Xét nghiệm Troponin

14 Lượt xem
Mục lục

    Xét Nghiệm Troponin: Chìa Khóa Vàng Trong Chẩn Đoán Bệnh Tim Mạch 

    Xét nghiệm TroponinTrong lĩnh vực khám bệnh đa khoa, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh tim mạch ngày càng gia tăng, xét nghiệm Troponin đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là một xét nghiệm máu giúp xác định xem tim của một người có bị tổn thương hay không. 
    Troponin là một phức hợp protein được tìm thấy trong các tế bào cơ tim. Khi tim bị tổn thương, các tế bào cơ tim bị phá hủy và Troponin được giải phóng vào máu. Mức độ Troponin trong máu tăng lên là dấu hiệu cho thấy có tổn thương tim, thường là do nhồi máu cơ tim (đau tim). Điều này làm cho Troponin vô cùng hữu ích trong việc chẩn đoán đau tim và các vấn đề liên quan đến tim khác.

    Tổng quan

    Xét nghiệm Troponin là gì?

    Xét nghiệm Troponin

    Xét nghiệm Troponin tìm kiếm protein Troponin (có hai dạng liên quan đến tim, Troponin I và Troponin T) trong máu. Bình thường, Troponin nằm trong các tế bào cơ tim, nhưng tổn thương các tế bào này - giống như tổn thương do đau tim - sẽ khiến Troponin rò rỉ vào máu. Nồng độ Troponin trong máu cao hơn cũng đồng nghĩa với tổn thương tim nhiều hơn, điều này có thể giúp các bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của cơn đau tim.

    Các phiên bản mới hơn của xét nghiệm này nhạy hơn nhiều và có thể phát hiện lượng protein này trong máu ít hơn nhiều so với trước đây. Điều này có thể đẩy nhanh quá trình chẩn đoán đau tim. Xét nghiệm này cũng hữu ích khi các xét nghiệm khác không đưa ra kết luận hoặc khi bạn có các triệu chứng mơ hồ. Xét nghiệm này còn được gọi là xét nghiệm Troponin tim, hoặc sử dụng các chữ viết tắt cTn, cTnI hoặc cTnT, tùy thuộc vào loại xét nghiệm cụ thể. 

    Troponin là gì?

    Xét nghiệm Troponin

    Troponin là một protein, một phân tử hóa học phức tạp, được tìm thấy trong một số loại cơ nhất định trong cơ thể. Trong điều kiện bình thường, nó tồn tại bên trong các tế bào cơ và chỉ lưu thông tự do trong máu với một lượng rất nhỏ. Tuy nhiên, tổn thương ở một số loại tế bào cơ nhất định có thể khiến nhiều troponin thoát vào máu hơn.

    Có hai loại Troponin dễ phát hiện hơn sau khi cơ tim bị tổn thương, sử dụng chữ cái I và T để phân biệt.

    • Troponin I (cTnI): Loại Troponin này chỉ có ở cơ tim.
    • Troponin T (cTnT): Troponin T cũng tồn tại trong các loại cơ khác, nhưng số lượng rất hạn chế. Troponin T trong cơ tim cũng có cấu trúc hơi khác, không có ở bất kỳ nơi nào khác trong cơ thể.

    Nồng độ Troponin thường tăng mạnh trong vòng ba đến 12 giờ sau cơn đau tim và đạt đỉnh khoảng 24 giờ sau cơn đau tim. Nồng độ này cũng sẽ duy trì ở mức cao trong vài ngày.

    Xét nghiệm Troponin hoạt động như thế nào?

    Xét nghiệm này bao gồm việc lấy mẫu máu, phân tích và xác định xem có Troponin trong mẫu hay không. Nếu nồng độ Troponin đủ cao, đó là dấu hiệu rõ ràng của tổn thương tim. Xét nghiệm này, kết hợp với các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán khác, là một công cụ quan trọng để chẩn đoán đau tim.

    Việc lặp lại xét nghiệm này là phổ biến vì việc so sánh nồng độ Troponin theo thời gian có thể giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương tim và tiên lượng cho tình trạng sức khỏe cơ thể. Troponin cũng hữu ích ngay cả vài ngày sau cơn đau tim vì nồng độ Troponin I sẽ duy trì ở mức cao trong ít nhất 5 đến 7 ngày sau cơn đau tim. Nồng độ Troponin T thậm chí còn kéo dài hơn và duy trì ở mức cao đến 3 tuần sau cơn đau tim.

    Các xét nghiệm mới hơn, độ nhạy cao hơn thường có thể phát hiện ngay cả lượng Troponin rất nhỏ trong máu, vốn bình thường. Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ xét nghiệm lại. Nếu họ thấy nồng độ Troponin tăng lên trong lần xét nghiệm lại, đó là dấu hiệu của tổn thương cơ tim.

    Tầm quan trọng của xét nghiệm Troponin trong chẩn đoán bệnh tim mạch

    Xét nghiệm Troponin là một công cụ chẩn đoán không thể thiếu trong việc xác định các bệnh lý tim mạch cấp tính. Dưới đây là một số lý do giải thích tầm quan trọng của xét nghiệm này:

    Phát hiện sớm nhồi máu cơ tim

    Troponin là một dấu ấn sinh học có độ nhạy cao và độ đặc hiệu cao đối với tổn thương cơ tim. Điều này có nghĩa là nó có thể phát hiện ra ngay cả những tổn thương tim nhỏ nhất, giúp phát hiện sớm nhồi máu cơ tim. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt để cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu các biến chứng.

    Phân biệt đau ngực do tim và không do tim

    Đau ngực là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề về tim mạch đến các vấn đề về tiêu hóa hoặc cơ xương khớp. Xét nghiệm Troponin giúp phân biệt đau ngực do tim (ví dụ: nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định) với đau ngực không do tim, từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

    Tuy nhiên, bất kỳ tổn thương nào ở cơ tim cũng có khả năng khiến chất này được giải phóng vào máu. Các tình trạng khác có thể khiến nồng độ Troponin tăng cao bao gồm:

    • Bệnh thận mãn tính 
    • Thuyên tắc phổi (cục máu đông trong phổi)
    • Suy tim sung huyết 
    • Phẫu thuật tim
    • Bệnh van tim
    • Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim)
    • Nhiễm trùng huyết 
    • Tập thể dục quá nhiều hoặc quá sức
    • Căng thẳng cảm xúc cực độ, chẳng hạn như đau buồn hoặc căng thẳng.

    Đánh giá mức độ tổn thương cơ tim

    Mức độ Troponin trong máu có thể phản ánh mức độ tổn thương cơ tim. Mức Troponin càng cao, tổn thương cơ tim càng nghiêm trọng. Thông tin này giúp bác sĩ đánh giá tiên lượng bệnh và đưa ra kế hoạch điều trị tối ưu.

    Quy trình xét nghiệm Troponin 

    Xét nghiệm Troponin

    Chuẩn bị trước khi xét nghiệm

    Thông thường, không cần chuẩn bị đặc biệt trước khi xét nghiệm Troponin. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá chính xác kết quả xét nghiệm và tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra.

    Thực hiện xét nghiệm

    Xét nghiệm Troponin là một xét nghiệm máu đơn giản. Kỹ thuật viên sẽ lấy một mẫu máu nhỏ từ tĩnh mạch ở cánh tay của bệnh nhân. 

    Ý nghĩa kết quả xét nghiệm

    Nếu kết quả Troponin nằm trong "khoảng tham chiếu" điều đó có nghĩa là kết quả của bạn nằm trong khoảng dự kiến đối với một người khỏe mạnh. Tuy nhiên, khoảng tham chiếu có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nơi xét nghiệm và loại xét nghiệm được sử dụng.

    Phạm vi kết quả xét nghiệm Troponin

    Ở người trưởng thành khỏe mạnh, khoảng tham chiếu của Troponin rất thấp hoặc không phát hiện được. Khi nồng độ Troponin cao hơn phạm vi tham chiếu, điều đó có nghĩa là các tế bào cơ tim bị tổn thương đang rò rỉ Troponin vào máu.

    Theo Hội đồng Y khoa Nội khoa Hoa Kỳ (The American Board of Internal Medicine), khoảng tham chiếu cho xét nghiệm Troponin được đo bằng nanogam trên mililít (ng/mL). Các phạm vi này là:

    Troponin I: 0 - 0,04 ng/mL.
    Troponin T: 0 - 0,01 ng/mL.

    Tiêu chuẩn y khoa cho nồng độ Troponin tăng cao là cao hơn 99% giá trị dự kiến ở người trưởng thành khỏe mạnh (cũng có một biên độ nhỏ phụ thuộc vào độ chính xác của xét nghiệm cụ thể đó). Nếu kết quả cao hơn 99% giá trị dự kiến (và biên độ chính xác), điều đó cho thấy tổn thương cơ tim. Tùy thuộc vào các triệu chứng, kết quả xét nghiệm khác và tiền sử bệnh, bác sĩ có thể xác nhận hoặc loại trừ khả năng bị đau tim.

    Một số tình trạng khác có thể gây ra mức Troponin cao bao gồm:

    • Phẫu thuật tim

    • Nhiễm trùng hoặc viêm ở tim
    • Phương pháp chuyển nhịp tim (là phương pháp sử dụng sốc điện để đưa nhịp tim bất thường trở lại bình thường).

    Ứng dụng kết quả xét nghiệm Troponin trong điều trị bệnh tim mạch

    Xét nghiệm TroponinKết quả xét nghiệm Troponin đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra quyết định điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh tim mạch. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của kết quả xét nghiệm này:

    Quyết định điều trị nhồi máu cơ tim

    Nếu kết quả xét nghiệm Troponin dương tính, bệnh nhân có thể được chẩn đoán mắc nhồi máu cơ tim và cần được điều trị ngay lập tức. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc chống đông máu, thuốc làm tan cục máu đông, hoặc phẫu thuật can thiệp mạch vành để tái thông mạch máu bị tắc nghẽn.

    Đánh giá nguy cơ biến cố tim mạch

    Mức độ Troponin trong máu có thể giúp đánh giá nguy cơ biến cố tim mạch trong tương lai, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim tái phát hoặc đột quỵ. Bệnh nhân có mức Troponin cao có thể cần được theo dõi sát sao hơn và được điều trị để giảm thiểu nguy cơ biến cố.

    Theo dõi hiệu quả điều trị

    Xét nghiệm Troponin có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bệnh tim mạch. Nếu mức Troponin giảm sau khi điều trị, điều này cho thấy điều trị đang có hiệu quả. Nếu mức Troponin không giảm hoặc thậm chí tăng lên, điều này có thể cho thấy cần điều chỉnh kế hoạch điều trị.

    *Bài viết được dịch thuật dựa trên trang web Clever Land.

    Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đặt lịch khám:

    • Tên Công ty / Doanh nghiệp: Phòng khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ
    • Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, TP. Hồ Chí Minh
    • Hotline: 0971787416
    • Điện thoại: 0971787416
    • Email: phongkhamhyhy@gmail.com
    • Website: https://phongkhamhyhy.com

    Cử nhân xét nghiệm Thiều Thị Bích Ngọc

    Thiều Thị Bích Ngọc là Cử nhân Xét nghiệm, tốt nghiệp từ Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch với 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Xét nghiệm. Với chuyên môn vững vàng, chị Ngọc chuyên thực hiện các xét nghiệm y học, phân tích kết quả để hỗ trợ chẩn đoán bệnh và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự chính xác, tỉ mỉ và tận tâm trong công việc đã giúp Thiều Thị Bích Ngọc đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe, đảm bảo các kết quả xét nghiệm đúng đắn và kịp thời cho quá trình điều trị.

    Các Thư viện sức khoẻ khác

    Xét nghiệm H.Pylori (Helicobacter Pylori)

    Xét nghiệm H.Pylori (Helicobacter Pylori)

    Helicobacter pylori (H.Pylori) là một loại vi khuẩn gram âm, hình xoắn ốc, cư trú chủ yếu trong dạ dày người. Nhiễm H.Pylori là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất trên toàn thế giới. Mặc dù nhiều người nhiễm H.Pylori không có triệu chứng, nhưng nó có thể gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày mãn tính và thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Do đó, việc xét nghiệm và chẩn đoán H.Pylori kịp thời là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm PSA - Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt

    Xét nghiệm PSA - Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt

    Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ, đặc biệt là xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen - kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt). Xét nghiệm PSA giúp các bác sĩ chẩn đoán và quản lý ung thư tuyến tiền liệt. Nồng độ PSA cao không có nghĩa là bạn bị ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mắc bệnh cao hơn, đóng vai trò then chốt trong việc tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ. 

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu

    Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu

    Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu là một loạt các xét nghiệm về nước tiểu. Bạn sẽ cung cấp mẫu nước tiểu, có thể đựng trong lọ chuyên dụng hoặc qua ống thông. Sau đó, mẫu sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để kiểm tra qua các hình thức như bằng mắt, bằng que nhúng hoặc bằng kính hiển vi. Bạn có thể cần xét nghiệm nước tiểu như một phần của sàng lọc định kỳ hoặc nếu bạn có các triệu chứng nhiễm trùng, đái tháo đường, hoặc các vấn đề về thận hoặc gan.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh có thể diễn biến cấp tính hoặc mãn tính. Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong. Một trong những phương pháp quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng của viêm gan B là xét nghiệm sàng lọc HBsAg.

    ĐỌC TIẾP

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng thận. eGFR giúp các bác sĩ xác định mức độ hoạt động của thận và phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến bệnh thận. Việc theo dõi eGFR thường xuyên, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mạn tính.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm chức năng thận

    Xét nghiệm chức năng thận

    Chức năng thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Thận có nhiệm vụ lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu, đồng thời điều hòa huyết áp, sản xuất hồng cầu và duy trì cân bằng khoáng chất. Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải và chất lỏng có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm chức năng thận định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu, hay còn gọi là xét nghiệm lipid máu, là một trong những xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Testosterone

    Xét nghiệm Testosterone

    Testosterone là một hormone steroid quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì các đặc tính sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nồng độ Testosterone không chỉ quan trọng đối với nam giới mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ. Xét nghiệm Testosterone là một công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và xác định nguyên nhân của nhiều vấn đề liên quan đến hormone này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng cũng có mặt ở thận, tuyến tụy và ruột. Xét nghiệm GGT là một xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng GGT trong máu. Nồng độ GGT cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, bệnh gan hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST), còn được gọi là SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase), là một xét nghiệm máu thông thường đo lượng enzyme AST trong máu, được tìm thấy ở gan, tim, cơ bắp, thận, tụy, não và các mô khác trong cơ thể. Xét nghiệm AST thường được sử dụng để giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.

    ĐỌC TIẾP

    Call me: 0971787416
    Zalo: 0814137998