Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

17 Lượt xem
Mục lục

    Xét Nghiệm Đường Huyết (Glucose): Tầm Quan Trọng và Quy Trình Thực Hiện 

    Xét nghiệm đường huyết Glucose

    Xét nghiệm đường huyết, hay còn gọi là xét nghiệm glucose, là một trong những xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa đường, đặc biệt là bệnh đái tháo đường.

    Đường Huyết (Glucose) Là Gì?

    Glucose

    Một phần glucose (đường) đến từ  carbohydrate  trong thực phẩm và đồ uống tiêu thụ. Trong cơ thể, gan cũng giải phóng một phần. Glucose là nguồn năng lượng chính của cơ thể. Máu mang glucose đến tất cả các tế bào trong cơ thể.

    Một số quá trình trong cơ thể giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức khỏe mạnh.  Insulin, một loại hormone, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì lượng đường trong máu khỏe mạnh.

    Nếu người có lượng đường huyết cao ( tăng đường huyết ), điều đó thường có nghĩa là họ bị đái tháo đường. Bệnh đái tháo đường phát triển khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin, hoặc cơ thể không sử dụng insulin đúng cách.

    Các Loại Xét Nghiệm Đường Huyết (Glucose) 

    Xét nghiệm đường huyết chủ yếu sàng lọc bệnh đái tháo đường bằng cách đo lượng glucose (đường) trong máu.

    Có hai loại xét nghiệm đường huyết chính:

    Xét Nghiệm Đường Huyết Mao Mạch

    Nhân viên y tế sẽ lấy một giọt máu — thường là từ kim chích ở đầu ngón tay. Đối với trẻ sơ sinh, nhân viên y tế sẽ chích vào gót chân của trẻ. Xét nghiệm này bao gồm que thử và máy đo đường huyết, kết quả có nhanh chỉ trong vòng vài giây.


    Xét Nghiệm Đường Huyết Tĩnh Mạch (Huyết Tương)

    Nhân viên lấy máu sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch và gửi mẫu đến phòng xét nghiệm để xét nghiệm. Xét nghiệm đường huyết này thường là một phần của xét nghiệm máu, giống như xét nghiệm chuyển hóa cơ bản.

    Xét nghiệm đường huyết tĩnh mạch và mao mạchXét nghiệm đường huyết tĩnh mạch thường có độ chính xác hơn xét nghiệm đường huyết mao mạch

    Xét nghiệm đường huyết tĩnh mạch còn được phân thành nhiều loại xét nghiệm khác nhau, phù hợp với mục đích cần xét nghiệm. Ví dụ như :

    Xét nghiệm đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose - FPG)

    Xét nghiệm đường huyết lúc đói được thực hiện sau khi bệnh nhân nhịn ăn ít nhất 8 tiếng. Đây là xét nghiệm thường quy để chẩn đoán bệnh tiểu đường. Mức đường huyết bình thường lúc đói thường dưới 100 mg/dL. Mức đường huyết từ 100 đến 125 mg/dL được coi là tiền tiểu đường, và mức đường huyết từ 126 mg/dL trở lên, được xác nhận bằng một xét nghiệm khác, có thể chẩn đoán bệnh tiểu đường.

    Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose - RPG)

    Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên được thực hiện bất kỳ lúc nào trong ngày, không cần nhịn ăn. Xét nghiệm này thường được sử dụng để kiểm tra nhanh khi bệnh nhân có các triệu chứng của bệnh tiểu đường, như khát nước nhiều, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi và sụt cân không rõ nguyên nhân. Mức đường huyết từ 200 mg/dL trở lên, kèm theo các triệu chứng trên, có thể gợi ý bệnh tiểu đường.

    Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (Oral Glucose Tolerance Test - OGTT)

    Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường thai kỳ và đánh giá khả năng dung nạp glucose của cơ thể. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu nhịn ăn ít nhất 8 tiếng, sau đó uống một dung dịch chứa một lượng đường nhất định. Mức đường huyết sẽ được đo sau 1 giờ, 2 giờ và đôi khi 3 giờ sau khi uống dung dịch đường. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp xác định xem cơ thể có khả năng xử lý glucose một cách hiệu quả hay không.

    Xét nghiệm HbA1c (Glycated Hemoglobin)

    Xét nghiệm HbA1c đo lượng đường gắn với hemoglobin trong tế bào hồng cầu, phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 3 tháng gần đây. Xét nghiệm này không yêu cầu nhịn ăn và được sử dụng để theo dõi việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.

    • HbA1c bình thường thường dưới 5.7%.
    • HbA1c từ 5.7% - 6.4% được coi là tiền đái tháo đường.
    • HbA1c từ 6.5% trở lên có thể chẩn đoán bệnh đái tháo đường.

    Khi Nào Thì Cần Xét Nghiệm Lượng Đường Trong Máu?

    Có 4 lý do chính khiến bạn cần xét nghiệm lượng đường trong máu:

    • Bác sĩ có thể đã chỉ định xét nghiệm máu thường quy, hay được gọi là xét nghiệm máu tổng quát có bao gồm xét nghiệm đường huyết.
    • Có triệu chứng lượng đường trong máu cao hoặc thấp.
    • Phụ nữ trong thời gian mang thai cũng cần thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose để kiểm tra bệnh đái tháo đường thai kỳ.
    • Bệnh nhân đang dùng thuốc dài hạn ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, chẳng hạn như corticosteroid. Bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân kiểm tra đường huyết thường xuyên để theo dõi lượng đường trong máu.

    Công dụng phổ biến nhất của xét nghiệm đường huyết là sàng lọc  bệnh đái tháo đường tuýp 2 (T2D). Nếu bạn có  các yếu tố nguy cơ , bác sĩ có thể sẽ khuyến nghị bạn tầm soát định kỳ bất kể tuổi tác. Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ khuyến nghị tầm soát định kỳ cho bất kỳ ai từ 35 tuổi trở lên.

    Quy Trình Thực Hiện Xét Nghiệm Đường Huyết (Glucose)

    Chuẩn bị trước xét nghiệm

    Tùy thuộc vào loại xét nghiệm đường huyết, bệnh nhân có thể được yêu cầu nhịn ăn ít nhất 8 tiếng (đối với xét nghiệm đường huyết lúc đói và xét nghiệm dung nạp glucose đường uống). Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Bệnh nhân nên mặc quần áo thoải mái và dễ dàng tiếp cận vùng lấy máu.

    Lấy mẫu máu

    Đối với phương pháp đường huyết tĩnh mạch

    Mẫu máu thường được lấy từ tĩnh mạch ở cánh tay. Kỹ thuật viên sẽ sát trùng vùng da cần lấy máu và sử dụng một kim tiêm vô trùng để lấy một lượng máu nhỏ. Bệnh nhân có thể cảm thấy một chút đau hoặc khó chịu trong quá trình lấy máu, nhưng cảm giác này thường nhanh chóng qua đi. Mẫu máu sau đó sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.

    Đối với phương pháp đường huyết mao mạch

    Mẫu máu thường được lấy từ mao mạch ở các đầu ngón tay. Kỹ thuật viên sẽ sát trùng vùng da ngón tay cần lấy máu và bóp nặn nhẹ đầu ngón tay để tập trung máu về khu vực đó. Kỹ thuật viên sẽ sử dụng một kim nhỏ vô trùng chích đầu ngón tay, kỹ thuật viên sẽ đưa máy đo đường huyết mao mạch thu giọt máu sau khi loại bỏ giọt máu đầu. Kết quả đường huyết mao mạch sẽ nhanh chóng hiện thị vài giây trên máy đo đường huyết.Xét nghiệm đường huyết mao mạch

    Đọc và giải thích kết quả

    Sau khi có kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ giải thích ý nghĩa của kết quả cho bệnh nhân. Bác sĩ sẽ so sánh kết quả với các giá trị tham chiếu bình thường và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trong trường hợp kết quả xét nghiệm bất thường, bác sĩ sẽ đề xuất các xét nghiệm bổ sung hoặc phác đồ điều trị phù hợp.

    Ý Nghĩa của Kết Quả Xét Nghiệm Đường Huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết

    Lượng Đường Trong Máu Bình Thường 

    Mức đường huyết bình thường đối với người không mắc bệnh đái tháo đường là 70 - 99 mg/dL (3,9 - 5,5 mmol/L).

    Giá trị từ 50 - 70 mg/dL (2,8 - 3,9 mmol/L) đối với những người không mắc bệnh đái tháo đường cũng có thể được coi là “bình thường”.

    Lượng Đường Trong Máu Tăng Cao

    Nếu đường huyết lúc đói từ 100 - 125 mg/dL (5,6 - 6,9 mmol/L), điều đó thường báo hiệu bệnh nhân mắc tiền đái tháo đường. Những người bị tiền đái tháo đường có tới 50% nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 trong vòng 5 đến 10 năm tới. Tiền tiểu đường làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch và đột quỵ. Tuy nhiên nếu bệnh nhân thay đổi lối sống, như chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của tiền tiểu đường thành bệnh đái tháo đường.

    Nếu đường huyết lúc đói cao từ 126 mg/dL (7,0 mmol/L) hoặc cao hơn trong nhiều lần xét nghiệm, điều đó thường có nghĩa trong chẩn đoán mắc đái tháo đường. Người mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1 thường có đường huyết rất cao (200 mg/dL, hoặc 11,1 mmol/L, hoặc cao hơn).

    Trong cả hai trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ chỉ định thêm xét nghiệm HbA1c  trước khi đưa ra chẩn đoán. Xét nghiệm HbA1c cho biết lượng đường trong máu trung bình của bệnh nhân trong vài tháng.

    Những nguyên nhân khác gây ra lượng đường huyết cao có thể bao gồm:

    • Các vấn đề về tuyến thượng thận, như hội chứng Cushing
    • Các vấn đề về tuyến tụy của bạn, như viêm tụy
    • Cường giáp
    • Trải qua căng thẳng đáng kể, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc chấn thương
    • Một số loại thuốc, đặc biệt là corticosteroid

    Lượng Đường Trong Máu Thấp

    Kết quả đường huyết 70 mg/dL hoặc thấp hơn được coi là quá thấp đối với hầu hết người lớn mắc bệnh đái tháo đường.

    Các đợt hạ đường huyết (hạ đường huyết) thường gặp ở người mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1. Tình trạng này cũng có thể xảy ra ở người mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 đang dùng một số loại thuốc nhất định. Tình trạng này ít phổ biến hơn nhiều ở những người không mắc bệnh đái tháo đường.

    Nếu bạn không bị đái tháo đường, lượng đường trong máu thấp có thể là dấu hiệu của:

    • Bệnh gan
    • Bệnh thận
    • Suy giáp
    • Bệnh Addison  (suy tuyến thượng thận)
    • Rối loạn sử dụng rượu (AUD)
    • Insulinoma  (một khối u hiếm gặp)

    Những tình trạng này thường gây ra các đợt hạ đường huyết thường xuyên. Một kết quả xét nghiệm hạ đường huyết duy nhất thường không đáng lo ngại ở những người không bị đái tháo đường.

    Bệnh đái tháo đường cần được điều trị và quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh thần kinh, bệnh mắt và các vấn đề về bàn chân.

    Nếu bạn quan tâm đến việc xét nghiệm đường huyết hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

    Phòng khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ
    Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, TP. Hồ Chí Minh
    Hotline: 0971787416
    Điện thoại: 0971787416
    Email: phongkhamhyhy@gmail.com
    Website: https://phongkhamhyhy.com

    Chúng tôi rất mong được phục vụ và đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe.

    Nguồn tham khảo
    • Centers for Disease Control and Prevention (U.S.). Diabetes Testing (https://www.cdc.gov/diabetes/diabetes-testing/). Last reviewed 5/14/2024. Accessed 2/5/2025.
    • Mathew TK, Zubair M, Tadi P. Blood Glucose Monitoring (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK555976/). 2023 Apr 23. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan. Accessed 2/5/2025.
    • National Library of Medicine (U.S.). Blood Glucose Test (https://medlineplus.gov/lab-tests/blood-glucose-test/). Last updated 12/30/2024. Accessed 2/5/2025.

    Cử nhân xét nghiệm Thiều Thị Bích Ngọc

    Thiều Thị Bích Ngọc là Cử nhân Xét nghiệm, tốt nghiệp từ Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch với 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Xét nghiệm. Với chuyên môn vững vàng, chị Ngọc chuyên thực hiện các xét nghiệm y học, phân tích kết quả để hỗ trợ chẩn đoán bệnh và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự chính xác, tỉ mỉ và tận tâm trong công việc đã giúp Thiều Thị Bích Ngọc đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe, đảm bảo các kết quả xét nghiệm đúng đắn và kịp thời cho quá trình điều trị.

    Các Thư viện sức khoẻ khác

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh có thể diễn biến cấp tính hoặc mãn tính. Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong. Một trong những phương pháp quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng của viêm gan B là xét nghiệm sàng lọc HBsAg.

    ĐỌC TIẾP

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng thận. eGFR giúp các bác sĩ xác định mức độ hoạt động của thận và phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến bệnh thận. Việc theo dõi eGFR thường xuyên, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mạn tính.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm chức năng thận

    Xét nghiệm chức năng thận

    Chức năng thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Thận có nhiệm vụ lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu, đồng thời điều hòa huyết áp, sản xuất hồng cầu và duy trì cân bằng khoáng chất. Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải và chất lỏng có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm chức năng thận định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu, hay còn gọi là xét nghiệm lipid máu, là một trong những xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Testosterone

    Xét nghiệm Testosterone

    Testosterone là một hormone steroid quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì các đặc tính sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nồng độ Testosterone không chỉ quan trọng đối với nam giới mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ. Xét nghiệm Testosterone là một công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và xác định nguyên nhân của nhiều vấn đề liên quan đến hormone này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng cũng có mặt ở thận, tuyến tụy và ruột. Xét nghiệm GGT là một xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng GGT trong máu. Nồng độ GGT cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, bệnh gan hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST), còn được gọi là SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase), là một xét nghiệm máu thông thường đo lượng enzyme AST trong máu, được tìm thấy ở gan, tim, cơ bắp, thận, tụy, não và các mô khác trong cơ thể. Xét nghiệm AST thường được sử dụng để giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Alanine transaminase (ALT) là một loại enzyme chủ yếu tồn tại trong gan. Xét nghiệm ALT thường được bao gồm trong xét nghiệm chức năng gan và xét nghiệm chuyển hóa toàn diện, và các bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm này để đánh giá sức khỏe gan của bạn. Nồng độ ALT cao trong máu là dấu hiệu cảnh báo tình trạng tổn thương gan và/hoặc một bệnh lý về gan.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu xác định bởi sự hiện diện hoặc không hiện diện của các kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu. Các kháng nguyên này kích hoạt hệ miễn dịch sản xuất kháng thể nếu chúng được coi là "ngoại lai". Có nhiều hệ thống nhóm máu khác nhau, nhưng hệ thống ABO và hệ thống Rh là quan trọng nhất trong thực hành lâm sàng

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

    Công thức máu toàn phần (CBC) là xét nghiệm máu đo số lượng và đặc điểm kích thước của ba loại tế bào máu chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, cùng với các thành phần khác như huyết sắc tố (Hgb) và hematocrit (Hct). Bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm này để theo dõi và chẩn đoán các tình trạng bệnh lý cũng như kiểm tra sức khỏe hệ miễn dịch, nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn máu và một số loại ung thư.

    ĐỌC TIẾP

    Call me: 0971787416
    Zalo: 0814137998