Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC)

22 Lượt xem
Mục lục

    Xét Nghiệm Công Thức Máu (Complete Blood Count - CBC): Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết

    Công thức máu toàn phần (Complete Blood Count - CBC)

    Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC) là một trong những xét nghiệm máu phổ biến nhất và quan trọng nhất trong lĩnh vực y tế. Xét nghiệm này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thành phần chính của máu, bao gồm tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tiểu cầu. Thông qua việc phân tích các chỉ số này, bác sĩ có thể phát hiện ra nhiều bệnh lý khác nhau, từ nhiễm trùng đơn giản đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư máu. 

    Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về xét nghiệm công thức máu, bao gồm mục đích, quy trình thực hiện, các chỉ số quan trọng và ý nghĩa của chúng, cũng như những lưu ý cần thiết trước khi thực hiện xét nghiệm.

    Mục Đích Của Xét Nghiệm Công Thức Máu

    Xét nghiệm công thức máu được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau, phục vụ cho việc chẩn đoán, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị bệnh. Dưới đây là một số mục đích chính:

    Chẩn đoán bệnh

    Xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện ra nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

    • Nhiễm trùng: Số lượng bạch cầu tăng cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng.
    • Thiếu máu: Số lượng hồng cầu thấp hoặc nồng độ hemoglobin thấp có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như thiếu sắt, thiếu vitamin B12 hoặc mất máu.
    • Rối loạn đông máu: Số lượng tiểu cầu bất thường có thể liên quan đến các rối loạn đông máu, gây ra chảy máu quá nhiều hoặc hình thành cục máu đông.
    • Bệnh lý về máu: Xét nghiệm công thức máu có thể gợi ý các bệnh lý về máu như ung thư máu (leukemia), đa hồng cầu (polycythemia vera) hoặc rối loạn sinh tủy (myelodysplastic syndromes).
    • Các bệnh lý viêm: Một số chỉ số trong công thức máu có thể tăng cao trong các bệnh lý viêm như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus ban đỏ hệ thống.

    Thiếu máu qua CBC

    Theo dõi bệnh

    Đối với những bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh, xét nghiệm công thức máu được sử dụng để theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị. Ví dụ như các trường hợp:

    • Theo dõi số lượng tế bào máu ở bệnh nhân ung thư máu trong quá trình điều trị hóa trị hoặc xạ trị.
    • Đánh giá hiệu quả điều trị thiếu máu bằng thuốc sắt hoặc vitamin B12.
    • Theo dõi số lượng tiểu cầu ở bệnh nhân mắc các rối loạn đông máu.

    Kiểm tra sức khỏe định kỳ

    Xét nghiệm công thức máu toàn phần thường được bao gồm trong các gói kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như người lớn tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh máu hoặc người có lối sống không lành mạnh.

    Quy trình lấy máu xét nghiệm

    Quy Trình Thực Hiện Xét Nghiệm Công Thức Máu

    Máy xét nghiệm huyết học

    Xét nghiệm công thức máu là một quy trình đơn giản và nhanh chóng. Dưới đây là các bước thực hiện:

    1. Chuẩn bị: Thông thường, không cần chuẩn bị đặc biệt trước khi xét nghiệm công thức máu. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
    2. Lấy mẫu máu: Kỹ thuật viên sẽ lấy một lượng nhỏ máu từ tĩnh mạch ở cánh tay bằng kim tiêm. Vùng da nơi lấy máu sẽ được sát trùng trước.
    3. Phân tích mẫu máu: Mẫu máu sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích bằng máy phân tích huyết học tự động. Máy này sẽ đếm và đo lường các loại tế bào máu khác nhau, đồng thời tính toán các chỉ số liên quan.
    4. Trả kết quả.

    Các Thông Số Quan Trọng Trong Xét Nghiệm Công Thức Máu và Ý Nghĩa Của Chúng

    Phân loại các tế bào máu

    Xét nghiệm công thức máu cung cấp nhiều chỉ số quan trọng, phản ánh tình trạng của các thành phần khác nhau trong máu. Dưới đây là một số thông số chính:

    Tế bào hồng cầu (Red Blood Cells - RBC)

    • Số lượng hồng cầu (RBC count): Số lượng hồng cầu có trong một thể tích máu nhất định. Số lượng hồng cầu thấp có thể là dấu hiệu của thiếu máu, trong khi số lượng hồng cầu cao có thể là dấu hiệu của đa hồng cầu.
    • Hemoglobin (Hb): Protein chứa sắt trong hồng cầu, có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Nồng độ hemoglobin thấp là dấu hiệu của thiếu máu.
    • Hematocrit (Hct): Tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu so với tổng thể tích máu. Hematocrit thấp cũng là dấu hiệu của thiếu máu.
    • MCV (Mean Corpuscular Volume): Thể tích trung bình của một hồng cầu. MCV giúp phân loại các loại thiếu máu khác nhau.
    • MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin): Lượng hemoglobin trung bình có trong một hồng cầu.
    • MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration): Nồng độ hemoglobin trung bình trong một thể tích hồng cầu.
    • RDW (Red Cell Distribution Width): Độ phân bố kích thước hồng cầu. RDW cao có thể cho thấy sự thay đổi kích thước hồng cầu, thường gặp trong thiếu máu do thiếu sắt.

    Tế bào bạch cầu (White Blood Cells - WBC)

    • Số lượng bạch cầu (WBC count): Số lượng bạch cầu có trong một thể tích máu nhất định. Số lượng bạch cầu tăng cao thường là dấu hiệu của nhiễm trùng, viêm hoặc các bệnh lý ác tính. Số lượng bạch cầu thấp có thể là do suy tủy xương, nhiễm virus hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
    • Các loại bạch cầu: Xét nghiệm công thức máu cũng phân loại các loại bạch cầu khác nhau, bao gồm:
      • Bạch cầu trung tính (Neutrophils): Chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.
      • Bạch cầu lympho (Lymphocytes): Chống lại nhiễm trùng do virus và đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
      • Bạch cầu đơn nhân (Monocytes): Tiêu diệt vi khuẩn và các tế bào chết.
      • Bạch cầu ái toan (Eosinophils): Chống lại nhiễm trùng do ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng.
      • Bạch cầu ái kiềm (Basophils): Tham gia vào các phản ứng dị ứng và viêm.
      Sự thay đổi tỷ lệ các loại bạch cầu có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

    Tiểu cầu (Platelets)

    • Số lượng tiểu cầu (Platelet count): Số lượng tiểu cầu có trong một thể tích máu nhất định. Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Số lượng tiểu cầu thấp có thể gây ra chảy máu quá nhiều, trong khi số lượng tiểu cầu cao có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
    • MPV (Mean Platelet Volume): Thể tích trung bình của một tiểu cầu. MPV có thể cung cấp thông tin về quá trình sản xuất tiểu cầu.

    Giá trị tham chiếu số lượng tế bào máu là bao nhiêu?

    Giá trị tham chiếu của các giá trị trong công thức máu toàn phần sẽ phụ thuộc tùy vào từng loại máy phân tích xét nghiệm, hóa chất và điều kiện phòng xét nghiệm thực hiện, nhưng nhìn chung, các giá trị này tương đương nhau. 
     

    XÉT NGHIỆM GIÁ TRỊ THAM CHIẾU Ở NGƯỜI LỚN
    Bạch cầu (WBC) 4.000 - 10.000 tế bào/µL
    Bạch cầu trung tính 2.500 - 7.000 trên µL
    Bạch cầu Lympho 1.000 - 4.800 trên µL
    Bạch cầu đơn nhân 200 - 800 trên µL
    Bạch cầu ái toan < 0,5 k/ µL
    Bạch cầu ái kiềm < 0,3 k/ µL
    Bạch cầu non < 0,1 k/ µL
    Hồng cầu (RBC)

    4,0 - 5,4 triệu tế bào/µL (Nữ)

    4,5 - 6,1 triệu tế bào/µL (Nam)
    Huyết sắc tố

    11,5 - 15,5 g/dL (Nữ)

    13 - 17 g/dL (Nam)
    Hct

    36% - 48% (Nữ)

    40% - 55% (Nam)
    MCV 80 - 100 fL
    MCH 27 - 31 pg/ tế bào
    MCHC 32 - 36 g/dL
    RDW 12% - 15%
    Tiểu cầu (PLT) 150 đến 400 k/µL
    MPV 7,0 fL - 9,0 fL
    NRBC < 0,01 k/ µL

    Giá trị bình thường của xét nghiệm công thức máu có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

    • Phòng xét nghiệm thực hiện (máy móc, hóa chất, môi trường,…).
    • Tình trạng hormone giới tính. Một số tài liệu tham khảo cho thấy tham chiếu dành cho nam và nữ, dựa trên mức độ hormone điển hình theo giới tính có sự khác biệt về giá trị bình thường.
    • Tuổi, người lớn và trẻ em có giá trị bình thường khác nhau.
    • Phụ nữ đang mang thai hay bệnh nhân có vấn đề sức khỏe khác.

    Những Lưu Ý Quan Trọng Trước Khi Thực Hiện Xét Nghiệm Công Thức Máu

    Mặc dù xét nghiệm công thức máu không đòi hỏi nhiều sự chuẩn bị, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác:

    • Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
    • Nhịn ăn (nếu cần thiết): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nhịn ăn trước khi xét nghiệm. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
    • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp máu lưu thông tốt hơn, giúp việc lấy mẫu máu dễ dàng hơn.
    • Thư giãn: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Hãy cố gắng thư giãn trước khi lấy máu.
    • Báo cho kỹ thuật viên nếu bạn có tiền sử khó lấy máu: Điều này giúp kỹ thuật viên chọn vị trí lấy máu phù hợp và giảm thiểu sự khó chịu cho bạn.

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về xét nghiệm công thức máu, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên. Tại Phòng Khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn và cung cấp dịch vụ xét nghiệm công thức máu toàn phần chất lượng cao.

    Phòng Khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ

    Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, TP. Hồ Chí Minh

    Hotline/Điện thoại: 0971787416

    Email: phongkhamhyhy@gmail.com

    Website: https://phongkhamhyhy.com


    Cử nhân xét nghiệm Thiều Thị Bích Ngọc

    Thiều Thị Bích Ngọc là Cử nhân Xét nghiệm, tốt nghiệp từ Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch với 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Xét nghiệm. Với chuyên môn vững vàng, chị Ngọc chuyên thực hiện các xét nghiệm y học, phân tích kết quả để hỗ trợ chẩn đoán bệnh và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự chính xác, tỉ mỉ và tận tâm trong công việc đã giúp Thiều Thị Bích Ngọc đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe, đảm bảo các kết quả xét nghiệm đúng đắn và kịp thời cho quá trình điều trị.

    Các Thư viện sức khoẻ khác

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Xét nghiệm sàng lọc viêm gan B - HBsAg

    Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh có thể diễn biến cấp tính hoặc mãn tính. Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong. Một trong những phương pháp quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng của viêm gan B là xét nghiệm sàng lọc HBsAg.

    ĐỌC TIẾP

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

    Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng thận. eGFR giúp các bác sĩ xác định mức độ hoạt động của thận và phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến bệnh thận. Việc theo dõi eGFR thường xuyên, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mạn tính.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm chức năng thận

    Xét nghiệm chức năng thận

    Chức năng thận đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Thận có nhiệm vụ lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu, đồng thời điều hòa huyết áp, sản xuất hồng cầu và duy trì cân bằng khoáng chất. Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải và chất lỏng có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm chức năng thận định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu là gì?

    Xét nghiệm mỡ máu, hay còn gọi là xét nghiệm lipid máu, là một trong những xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Testosterone

    Xét nghiệm Testosterone

    Testosterone là một hormone steroid quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì các đặc tính sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nồng độ Testosterone không chỉ quan trọng đối với nam giới mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ. Xét nghiệm Testosterone là một công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và xác định nguyên nhân của nhiều vấn đề liên quan đến hormone này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT)

    Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) là một enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng cũng có mặt ở thận, tuyến tụy và ruột. Xét nghiệm GGT là một xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng GGT trong máu. Nồng độ GGT cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, bệnh gan hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST) là gì?

    Xét nghiệm Aspartate transferase (AST), còn được gọi là SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase), là một xét nghiệm máu thông thường đo lượng enzyme AST trong máu, được tìm thấy ở gan, tim, cơ bắp, thận, tụy, não và các mô khác trong cơ thể. Xét nghiệm AST thường được sử dụng để giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Xét nghiệm Alanine Transaminase (ALT) là gì

    Alanine transaminase (ALT) là một loại enzyme chủ yếu tồn tại trong gan. Xét nghiệm ALT thường được bao gồm trong xét nghiệm chức năng gan và xét nghiệm chuyển hóa toàn diện, và các bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm này để đánh giá sức khỏe gan của bạn. Nồng độ ALT cao trong máu là dấu hiệu cảnh báo tình trạng tổn thương gan và/hoặc một bệnh lý về gan.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết (Glucose)

    Xét nghiệm đường huyết, hay còn gọi là xét nghiệm glucose, là một trong những xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa đường, đặc biệt là bệnh đái tháo đường.

    ĐỌC TIẾP

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu là gì

    Xét nghiệm định nhóm máu xác định bởi sự hiện diện hoặc không hiện diện của các kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu. Các kháng nguyên này kích hoạt hệ miễn dịch sản xuất kháng thể nếu chúng được coi là "ngoại lai". Có nhiều hệ thống nhóm máu khác nhau, nhưng hệ thống ABO và hệ thống Rh là quan trọng nhất trong thực hành lâm sàng

    ĐỌC TIẾP

    Call me: 0971787416
    Zalo: 0814137998