Tóm tắt
• Tăng huyết áp và rung nhĩ là 2 nguy cơ lớn nhất – ưu tiên phát hiện và điều trị đúng.
• Đặt mục tiêu: Huyết áp <130/80 mmHg (cá thể hóa); LDL‑C theo mức nguy cơ; HbA1c cá thể hóa (thường ≤7%); bỏ thuốc lá; vận động ≥150p/tuần.
• Con thoáng thiếu máu não (TIA)/BE‑FAST = cấp cứu: gọi 115 ngay, không tự lái xe.
• Kế hoạch 30–90 ngày với theo dõi tại nhà + tái khám là chìa khóa duy trì lợi ích lâu dài.

1) Bức tranh tổng thể: Tại sao đột quỵ ‘đến nhanh’?
Đột quỵ gồm nhồi máu não (~85%) và xuất huyết não (~15%). Bản chất là bệnh mạch máu tiến triển âm thầm nhiều năm, khi ‘giọt nước tràn ly’ (mảng xơ vữa nứt vỡ, huyết áp bùng phát, huyết khối từ tim bắn lên…) sẽ gây triệu chứng tức thì. Phòng ngừa chủ động có cơ sở mạnh từ các hướng dẫn AHA/ASA (Mỹ), ESC/EAS (Châu Âu), ESH (tăng huyết áp).
2) Bảy ‘con đường’ đưa tới đột quỵ – và cách phòng ngừa
2.1 Tăng huyết áp không kiểm soát
Huyết áp cao làm tổn thương nội mạc, dày thành mạch, kích hoạt viêm và xơ vữa, là yếu tố nguy cơ mạnh nhất của cả ICH (xuất huyết não) và AIS (nhồi máu não).
• Mục tiêu: đa số người trưởng thành <130/80 mmHg (cần cá thể hóa ở ≥65 tuổi/đa bệnh).
• Đo tại nhà: máy đạt chuẩn, đo sáng‑tối trong 7 ngày, ngồi yên 5 phút, tay ngang tim; lấy trung bình (loại ngày đầu).
• Điều trị: ưu tiên phối hợp sớm (ACEi/ARB + CCB ± thiazide) khi HA cao nhiều; thêm lợi tiểu kháng aldosterone ở tăng HA kháng trị; tránh tự ý ngừng thuốc.
• Lối sống: giảm muối ~5g muối/ngày; rượu ≤2 đơn vị (nam) hoặc ≤1 (nữ); giảm 5–10% cân nặng; tập aerobic + sức bền; ngủ 7–8 giờ.
2.2 Rung nhĩ chưa được chống đông
Rung nhĩ (AF) làm tăng nguy cơ đột quỵ 5–6 lần; nhiều người không có triệu chứng. Sai lầm phổ biến là ‘chỉ uống thuốc tim mạch’ mà bỏ qua chống đông khi thang điểm CHA₂DS₂‑VASc cho thấy lợi ích vượt trội.
• Sàng lọc: ≥65 tuổi, có tăng HA/ĐTĐ/Suy tim hoặc thấy hồi hộp nên bắt mạch/ECG; nếu nghi ngờ, Holter/patch 7–14 ngày.
• Chống đông: ưu tiên DOAC trừ van cơ học/hẹp hai lá nặng; dùng thang HAS‑BLED để tối ưu hóa nguy cơ chảy máu (không dùng để từ chối chống đông).
• Lối sống đi kèm: kiểm soát cân nặng, ngưng rượu quá mức, tầm soát OSA, xem xét ablation ở ca phù hợp.
2.3 Hút thuốc lá và khói thuốc thụ động
Nicotine và các chất oxy hóa trong khói thuốc thúc đẩy co mạch, tăng kết dính tiểu cầu, rối loạn lipid và viêm mạn. Không có ngưỡng ‘an toàn’ cho khói thuốc thụ động.
• Cai thuốc theo kế hoạch: đặt ngày D‑day, nhận hỗ trợ gia đình, tránh ‘trigger’.
• Hỗ trợ y khoa: liệu pháp thay thế nicotine (NRT), varenicline/bupropion khi phù hợp; kết hợp tư vấn hành vi cho hiệu quả cao nhất.

2.4 LDL‑C cao và xơ vữa tiến triển
Mối quan hệ ‘càng thấp càng tốt’ với LDL‑C đặc biệt rõ ở nhóm nguy cơ rất cao/ASCVD. Giảm LDL‑C mạnh làm chậm tiến triển mảng xơ vữa cảnh – não.
• Mục tiêu: nguy cơ rất cao thường <55–70 mg/dL; cân nhắc ‘càng thấp càng tốt’ nếu an toàn.
• Thuốc: statin cường độ cao là nền tảng; thêm ezetimibe/PCSK9 khi chưa đạt mục tiêu hoặc không dung nạp; nhấn mạnh tuân thủ lâu dài.
• Dinh dưỡng: Chế độ ăn Địa Trung Hải/DASH, tăng chất xơ hòa tan (yến mạch, đậu, trái cây), hạn chế trans‑fat, đồ chiên rán, thịt đỏ chế biến.
2.5 Đái tháo đường và rối loạn đường huyết
ĐTĐ thúc đẩy xơ vữa qua glycation protein, stress oxy hóa và viêm. Kiểm soát đường huyết giúp giảm biến chứng mạch máu nhỏ và góp phần giảm đột quỵ.
• Mục tiêu HbA1c cá thể hóa (thường ≤7%); tránh hạ đường huyết ở người già/nhiều bệnh.
• Lợi ích tim mạch: SGLT2i và/hoặc GLP‑1 RA ở người có CVD/CKD để giảm biến cố; phối hợp với metformin khi thích hợp.
2.6 Rối loạn giấc ngủ – Hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA), thiếu ngủ
Hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA) gây dao động huyết áp, kích hoạt giao cảm, tăng viêm; thiếu ngủ kéo dài và làm việc ca đêm cũng tăng nguy cơ tim mạch – đột quỵ.
• Sàng lọc OSA: STOP‑Bang; nếu nguy cơ cao → đa ký giấc ngủ (PSG) hoặc xét nghiệm tại nhà.
• Điều trị: giảm cân 5–10%, tránh rượu buổi tối; CPAP ở ca vừa‑nặng; theo dõi HA sau điều trị.
2.7 Bỏ qua cơn thoáng thiếu máu não (TIA) – ‘lời cảnh báo’ bị phớt lờ
TIA có triệu chứng hồi phục <24 giờ nhưng nguy cơ đột quỵ thực sự cao nhất trong 48 giờ đầu. Không ‘tự hết’ rồi bỏ qua.
• BE‑FAST và gọi 115 ngay.
• Đến đơn vị đột quỵ để chẩn đoán nguyên nhân (AF/hẹp cảnh/nguồn gốc tim) và khởi trị dự phòng (kháng kết tập, statin, kiểm soát HA, can thiệp cảnh khi chỉ định).
3) Nhận diện nhanh & hành động tức thì: BE‑FAST
• Balance – mất thăng bằng
• Eyes – nhìn mờ/nhìn đôi
• Face – méo mặt
• Arm – yếu/tê một bên
• Speech – nói khó
• Time – gọi 115 ngay, không tự lái.
4) Checklist 30–90 ngày phòng đột quỵ
|
Hạng mục |
Mục tiêu/Hành động |
Tần suất gợi ý |
|
Huyết áp tại nhà |
Trung bình <130/80; ghi nhật ký; gặp bác sĩ nếu >135/85 nhiều ngày |
Mỗi ngày 2 lần; đánh giá tuần/tuần |
|
LDL‑C |
Statin cường độ cao; xét LDL‑C sau 6–12 tuần; mục tiêu theo nguy cơ |
6–12 tuần, sau đó 3–12 tháng |
|
Rung nhĩ |
Nếu ≥65 tuổi/triệu chứng: ECG/Holter; xem xét DOAC khi chỉ định |
Ngay khi nghi ngờ; đánh giá mỗi lần khám |
|
Thuốc lá |
Cai thuốc; NRT/varenicline/bupropion |
Theo dõi hàng tuần trong 1–3 tháng |
|
Vận động/giấc ngủ |
≥150′/tuần + 2 buổi sức bền; ngủ 7–8 giờ; tầm soát OSA khi ngáy, buồn ngủ ngày |
Đánh giá mỗi lần khám |
5) FAQ – Giải đáp nhanh
• Huyết áp 135/85 ở tuổi 35 có cần thuốc? → Tùy nguy cơ toàn thể và có tổn thương cơ quan đích; luôn ưu tiên lối sống, bác sĩ cân nhắc thuốc.
• Đồng hồ báo nghi AF có cần chống đông ngay? → Không. Cần ECG/Holter xác nhận rồi đánh giá CHA₂DS₂‑VASc.
• LDL‑C 95 mg/dL có cần statin? → Nếu nguy cơ rất cao/ASCVD hoặc có đái tháo đường + nguy cơ khác, đa số nên dùng statin; mục tiêu tùy mức nguy cơ.

