Vì sao nên đánh giá nguy cơ?
- Giảm rủi ro đột quỵ nhờ kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết, bỏ thuốc lá.
- Phát hiện rung nhĩ im lặng – thủ phạm tăng nguy cơ đột quỵ do huyết khối.
- Cá nhân hoá mục tiêu: thường hướng <130/80 mmHg, hạ LDL-C, tối ưu HbA1c, lối sống.
- Tiết kiệm chi phí so với việc phải điều trị đột quỵ thật sự.
Ai nên đánh giá?
- ≥40 tuổi; hoặc ≥30 tuổi kèm ≥1 yếu tố: THA, rối loạn lipid, ĐTĐ, hút thuốc, thừa cân/béo phì, ít vận động, nghi OSA.
- Phụ nữ từng tiền sản giật/ĐTĐ thai kỳ/sinh non.
- Gia đình có đột quỵ/nhồi máu cơ tim sớm (nam <55, nữ <65).
- Có triệu chứng thần kinh thoáng qua/TIA như: Méo miệng, nói đớ, yếu tay chân → khám ngay.
Gói dịch vụ tại Hỷ Hỷ
- Khám tim mạch–thần kinh, đo huyết áp chuẩn, BMI, vòng eo.
- Xét nghiệm: HbA1c/đường huyết đói, lipid (TC, LDL-C, HDL-C, TG), creatinine/eGFR, men gan.
- ECG 12 chuyển đạo + bắt mạch (sàng lọc rung nhĩ/rối loạn nhịp).
- Đánh giá lối sống (ăn, vận động, giấc ngủ, thuốc lá/rượu).
- Tính nguy cơ (ASCVD/PREVENT™) → kế hoạch cá nhân hoá.
- Albumin/creatinin niệu (ACR) nếu THA/ĐTĐ.
- Siêu âm tim khi nghi bệnh van/suy tim/nguồn tắc mạch từ tim.
- Siêu âm động mạch cảnh nếu cần theo chỉ định của bác sĩ.
Mục tiêu điều trị trọng tâm
- Huyết áp: đa số nên hướng <130/80 mmHg nếu dung nạp; thường cần ≥2 thuốc.
- LDL-C: hạ theo nguy cơ; cân nhắc statin nếu LDL-C ≥190 mg/dL, ĐTĐ, hoặc nguy cơ cao.
- Đường huyết: mục tiêu HbA1c cá nhân hoá; ưu tiên giảm cân an toàn, ăn kiểu Địa Trung Hải, vận động.
- Aspirin dự phòng nguyên phát: không dùng thường quy; chỉ cân nhắc rất chọn lọc.
Những việc không làm thường quy
- CT/MRI não để “tầm soát” người khoẻ mạnh.
- Không làm xét nghiệm “tăng đông” đại trà (Protein C/S, AT, FVL, prothrombin…)
- Không xét nghiệm MTHFR/homocysteine để sàng lọc nguy cơ đột quỵ
- Sàng lọc hội chứng ngưng thở lúc ngủ đại trà khi không có triệu chứng/nghi ngờ lâm sàng.
Chuẩn bị trước khi đến
- Nhịn ăn 8–10 giờ nếu được dặn xét nghiệm lipid/đường huyết đói.
- Tránh cà phê/thuốc lá 30 phút trước đo HA; mang danh mục thuốc đang dùng.
- Áo tay rộng để đo huyết áp; mang kết quả cũ (nếu có).
Câu hỏi thường gặp
Bao lâu nên đánh giá nguy cơ một lần?
→ Bình thường: 6–12 tháng/lần. Có bất thường (Tăng huyết áp, lipid, đường huyết, nghi rung nhĩ): Theo lịch bác sĩ, thường 1–3 tháng.
Tôi khoẻ mạnh, có cần siêu âm cảnh không? → Cân nhắc từng trường hợp theo chỉ định của bác sĩ.
Ở đâu đã khuyến cáo “đánh giá nguy cơ đột quỵ” rồi?
- Hoa Kỳ: AHA/ASA (phòng ngừa tiên phát đột quỵ), ACC/AHA (cholesterol), AHA “Life’s Essential 8”; USPSTF định hướng sàng lọc (ví dụ: không siêu âm động mạch cảnh đại trà).
- Châu Âu: ESC/ESH (tăng huyết áp, rung nhĩ), SCORE2 để ước tính nguy cơ tim mạch tuyệt đối.
- Vương quốc Anh: NICE + chương trình NHS Health Check (40–74 tuổi) để đánh giá nguy cơ tim mạch và đột quỵ, dùng thang QRISK3.
- Canada: Hypertension Canada, Canadian Cardiovascular Society / C-CHANGE (tích hợp khuyến cáo tim mạch–chuyển hóa).
- Úc: National Vascular Disease Prevention Alliance / Heart Foundation – mô hình absolute CVD risk với AUS CVD Risk Calculator.
- Châu Á (một số nước) sau:
- Singapore: MOH/HPB “Screen for Life” (BP, đường huyết, lipid theo độ tuổi/nguy cơ).
- Nhật Bản: chương trình Tokutei Kenshin (khám sức khỏe định kỳ 40–74, tập trung hội chứng chuyển hóa).
- Hàn Quốc: National Health Screening (định kỳ, gồm BP, glucose, lipid) – giảm tải biến cố tim mạch/đột quỵ ở mức dân số.
Bài viết có sự hỗ trợ của AI
Thông Tin Liên Hệ: Phòng Khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ
Địa chỉ: 366 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1900 638 090
Điện thoại: 0919.655.814
Email: phongkhamhyhy@gmail.com
Website: https://phongkhamhyhy.com
📌 Hãy đặt lịch khám sớm để được tầm soát và tư vấn tăng huyết áp bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm tại Phòng khám Đa Khoa Cộng Đồng Hỷ Hỷ.

